7184-004 Whatman Giấy lọc thí nghiệm

7184-004 Whatman Giấy lọc thí nghiệm

Size
Price:

Read more »

Màng lọc Whatman 7184-004

Đặc tính nổi bật 7184-004:

Màng lọc trơn nhẵn, độ bền và dẻo cao

Mức độ trích ly thấp, đảm bảo độ tinh khiết của mẫu lọc

Phân bố hẹp các lỗ lọc, mang lại hiệu quả lọc chính xác

Tăng độ ổn định nhiệt độ, giảm thiểu biến dạng khi lọc ở nhiệt độ cao

Giảm độ co, duy trì hình dạng màng lọc trong quá trình sử dụng

Thông số kỹ thuật Whatman 7184-004:

  • Chất liệu: Cellulose Nitrate
  • Kích thước: Đường kính miếng tròn 47mm
  • Độ lọc: 0,45 micron
  • Độ dày: 105 đến 140µm
  • Khối lượng: 3,6 đến 5,5 mg/cm2
  • Nhiệt độ tối đa: 80°C
  • Độ xốp: 66 đến 84%
  • Quy cách: 100 miếng/hộp
  • Xuất xứ: Đức

Tìm hiểu về giấy lọc Whatman

Giấy lọc Whatman là mt công cụ thiết yếu trong phòng thí nghiệm, được sử dụng rộng rãi trong phân tích trọng lực và định lượng cũng như chuẩn bị bề mặt mẫu. Giấy lọc Whatman có ba loại chính, mỗi loại được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể:

Giấy lọc không tro định lượng Whatman

  • Lớp 40-44: Hàm lượng tro dưới 0,007%
  • Lớp 589: Hàm lượng tro dưới 0,01%

Giấy lọc này có độ tinh khiết cao, lý tưởng cho các báo cáo phân tích và hầu hết các quá trình lọc.

Giấy lọc tro thấp định lượng Whatman

Hàm lượng tro dưới 0,015%

Giấy lọc này được xử lý bằng axit để loại bỏ các kim loại vi lượng, mang lại độ bền ướt và khả năng chống hóa chất cao. Nó đặc biệt phù hợp cho phương pháp lọc Buchner và dễ dàng phục hồi các kết tủa nhờ bề mặt cứng mịn.

Giấy lọc không tro định lượng Whatman

Hàm lượng tro dưới 0,006%

Giấy lọc này có hàm lượng tro cực thấp và được tăng cường bằng axit-xơ cứng. Nó phù hợp cho hầu hết các quá trình lọc chính.

Ứng dụng Whatman 7184-004

  • Chuẩn bị mẫu trong phân tích hóa học
  • Nghiên cứu vi sinh học
  • Lọc các dung dịch chứa nước

Giấy Whatman 7184-004 được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm:

Phòng thí nghiệm

Lọc tinh chất lỏng

7184-004 Phân tích định tính để phân tách kết tủa (ví dụ: chì sulfat, canxi oxalat, cacbonat)

Nông nghiệp

Phân tích đất

Thủ tục thử nghiệm hạt giống

Công nghiệp thực phẩm

Tách thực phẩm rắn khỏi chất lỏng

Chiết xuất chất lỏng

Giáo dục

Giảng dạy phân tích định tính đơn giản

Giấy Whatman 7184-004 được coi là tiêu chuẩn để so sánh chất lượng và hiệu quả của các loại giấy lọc khác. lọc khác.

Danh mục giấy lọc
Mã sản phẩmTên sản phẩmQuy cách
1001-047Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 47 mm100 tờ/hộp
1001-055Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 55 mm100 tờ/hộp
1001-070Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 70 mm100 tờ/hộp
1001-090Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 90 mm100 tờ/hộp
1001-110Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 110 mm100 tờ/hộp
1001-125Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 125 mm100 tờ/hộp
1001-150Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 150 mm100 tờ/hộp
1001-185Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 185 mm100 tờ/hộp
1001-270Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 270 mm100 tờ/hộp
1001-917Giấy lọc định tính số 1, TB nhanh 11 um, 460x570 mm100 tờ/hộp
1002-047Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 47 mm100 tờ/hộp
1002-090Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 90 mm100 tờ/hộp
1002-110Giấy lọc định tính số 2, TB nhanh 8 um, 110mm100 tờ/hộp
1002-125Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 125 mm100 tờ/hộp
1002-150Giấy lọc định tính số 2, TB 8 um, 150 mm100 tờ/hộp
1003-110Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 110 mm100 tờ/hộp
1003-125Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 125 mm100 tờ/hộp
1003-150Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 150 mm100 tờ/hộp
1003-323Giấy lọc định tính số 3, TB 6 um, 23 mm100 tờ/hộp
1004-070Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 70 mm100 tờ/hộp
1004-090Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 90 mm100 tờ/hộp
1004-110Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 110 mm100 tờ/hộp
1004-125Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 125 mm100 tờ/hộp
1004-150Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 150 mm100 tờ/hộp
1004-185Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 185 mm100 tờ/hộp
1004-270Giấy lọc định tính số 4, nhanh 20-25 um, 270 mm100 tờ/hộp
1005-090Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 90 mm100 tờ/hộp
1005-110Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 110 mm100 tờ/hộp
1005-125Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 125 mm100 tờ/hộp
1005-150Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 150 mm100 tờ/hộp
1005-185Giấy lọc định tính số 5, chậm 2.5 um, 185 mm100 tờ/hộp
1006-110Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 110 mm100 tờ/hộp
1006-125Giấy lọc định tính số 6, 3 um, 125 mm100 tờ/hộp
1093-930Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 580x580 mmTờ
1093-935Giấy lọc định tính số 93, TB 10 um, 610x610 mmTờ
1440-090Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 90 mm100 tờ/hộp
1440-110Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 110 mm100 tờ/hộp
1440-125Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 125 mm100 tờ/hộp
1440-150Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 150 mm100 tờ/hộp
1440-240Giấy lọc định lượng 40, TB 8 um, 240 mm100 tờ/hộp
1441-055Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 55 mm100 tờ/hộp
1441-090Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 90 mm100 tờ/hộp
1441-110Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 110 mm100 tờ/hộp
1441-125Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 125 mm100 tờ/hộp
1441-150Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 150 mm100 tờ/hộp
1441-185Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 185 mm100 tờ/hộp
1441-240Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 240 mm100 tờ/hộp
1441-320Giấy lọc định lượng 41, nhanh 20/25 20-25um, 320 mm100 tờ/hộp
1442-055Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 55 mm100 tờ/hộp
1442-090Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 90 mm100 tờ/hộp
1442-110Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 110 mm100 tờ/hộp
1442-125Giấy lọc định lượng 42, chậm 2.5 mm, 125 mm100 tờ/hộp
1443-110Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 110 mm100 tờ/hộp
1443-125Giấy lọc định lượng 43, chậm 2.5 mm, 125 mm100 tờ/hộp
1444-110Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 110 mm, Không tro100 tờ/hộp
1444-125Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 125 mm, Không tro100 tờ/hộp
1444-150Giấy lọc định lượng 44, chậm 3 mm, 150 mm, Không tro100 tờ/hộp
1452-110Giấy lọc số 52, nhanh 7 um, 110 mm, Không tro100 tờ/hộp
1454-055Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 55 mm, Không tro100 tờ/hộp
1454-125Giấy lọc số 54, nhanh 20-25 um, 125 mm, Không tro100 tờ/hộp
1540-110Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 110 mm, Không tro100 tờ/hộp
1540-125Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 125 mm, Không tro100 tờ/hộp
1540-240Giấy lọc định lượng 540, TB 8 um, 240 mm, Không tro100 tờ/hộp
1541-110Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 110 mm, Không tro100 tờ/hộp
1541-125Giấy lọc định lượng 541, nhanh 22 um, 125 mm, Không tro100 tờ/hộp
1542-110Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 110 mm, Không tro100 tờ/hộp
1542-125Giấy lọc định lượng 542, chậm 2.7 um, 125 mm, Không tro100 tờ/hộp
10310244Giấy lọc gấp sẵn 287 1/2, 125 mm, 50 tờ/hộp
10300010Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/1, 12-25 um, 110 mm100 tờ/hộp
10300110Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 110 mm100 tờ/hộp
10300111Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2, 4-12 um, 125 mm100 tờ/hộp
10300102Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/2 12.7 mm1000 tờ/hộp
10300210Giấy lọc s/s định lượng ít tro 589/3, 2 um, 110 mm100 tờ/hộp
10311610Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 110 mm100 tờ/hộp
10311611Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 125 mm100 tờ/hộp
10311612Giấy lọc S/S định tính 595 4-7 um, 150 mm100 tờ/hộp
10311644Giấy lọc S/S định tính 595 1/2, 4-7 um, 125 mm100 tờ/hộp
10311647Giấy lọc S/S định tính 595 1/2 gấp sẵn, 185 mm100 tờ/hộp
10311810Giy lọc S/S định tính 597 110 mm100 tờ/hộp





Contact form

Tên

Email *

Thông báo *